pongee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pongee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pongee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pongee.

Từ điển Anh Việt

  • pongee

    /pɔn'dʤi:/

    * danh từ

    lụa mộc (Trung quốc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pongee

    a soft thin cloth woven from raw silk (or an imitation)