pone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pone.

Từ điển Anh Việt

  • pone

    /poun/

    * danh từ

    bánh ngô (của người da đỏ Bắc mỹ)

    bột trứng sữa

    bánh bột trứng sữa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pone

    * kinh tế

    bánh ngô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pone

    Similar:

    cornpone: cornbread often made without milk or eggs and baked or fried (southern)