ponceau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ponceau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ponceau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ponceau.

Từ điển Anh Việt

  • ponceau

    /pɔɳ'sou/

    * danh từ

    màu đỏ tươi