ponceau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ponceau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ponceau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ponceau.
Từ điển Anh Việt
ponceau
/pɔɳ'sou/
* danh từ
màu đỏ tươi
ponceau
/pɔɳ'sou/
* danh từ
màu đỏ tươi
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.