polysaccharide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polysaccharide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polysaccharide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polysaccharide.
Từ điển Anh Việt
polysaccharide
* danh từ
polisaccarit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polysaccharide
* kinh tế
polisacarit
* kỹ thuật
y học:
carbohydrade tạo thành do nhiều monosaccharide nối với nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polysaccharide
any of a class of carbohydrates whose molecules contain chains of monosaccharide molecules
Synonyms: polyose