polynucleotide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polynucleotide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polynucleotide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polynucleotide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polynucleotide

    * kỹ thuật

    y học:

    chuỗi các nucleotide liên kết với nhau, tạo thành các phân tử DNA và RNA