polymenia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polymenia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polymenia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polymenia.
Từ điển Anh Việt
polymenia
* danh từ
(y học) chứng nhiều kinh nguyệt