polymathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polymathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polymathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polymathy.

Từ điển Anh Việt

  • polymathy

    /pɔ'limæθi/

    * danh từ

    sự thông thái, sự uyên bác