polyglotted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polyglotted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyglotted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyglotted.

Từ điển Anh Việt

  • polyglotted

    Cách viết khác : polyglottous