polychromize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polychromize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polychromize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polychromize.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polychromize
Similar:
polychrome: color with many colors; make polychrome
Synonyms: polychromise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).