polyadenpathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polyadenpathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyadenpathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyadenpathy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polyadenpathy

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh đa mạch