poly-phase equilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poly-phase equilibrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poly-phase equilibrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poly-phase equilibrium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • poly-phase equilibrium

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cân bằng dị thể