poly-hierarchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poly-hierarchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poly-hierarchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poly-hierarchy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • poly-hierarchy

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đa cấp bậc