poltroonery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poltroonery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poltroonery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poltroonery.
Từ điển Anh Việt
poltroonery
/pɔl'tru:nəri/
* danh từ
tính nhát gan, tính nhát như cáy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poltroonery
abject pusillanimity