polospore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polospore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polospore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polospore.
Từ điển Anh Việt
polospore
* danh từ
hạt phấn hoá thạch
polospore
* danh từ
hạt phấn hoá thạch
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.