polonaise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polonaise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polonaise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polonaise.
Từ điển Anh Việt
polonaise
/,pɔlə'neiz/
* danh từ
áo xẻ tà (đàn bà)
điệu nhảy pôlône
nhạc cho điệu nhảy pôlône
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polonaise
a woman's dress with a tight bodice and an overskirt drawn back to reveal a colorful underskirt