polder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polder.

Từ điển Anh Việt

  • polder

    /'pɔldə/

    * danh từ

    đất lấn biển (ở Hà lan)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polder

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đất lấn biển

    miền đất lấm biển (do người chinh phục)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polder

    low-lying land that has been reclaimed and is protected by dikes (especially in the Netherlands)