polacre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polacre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polacre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polacre.

Từ điển Anh Việt

  • polacre

    /pou'lækə/ (polacre) /pou'lɑ:kə/

    * danh từ

    (hàng hải) thuyền buôn ba buồm (ở Địa-trung-hải)