pointed-leaf maple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pointed-leaf maple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pointed-leaf maple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pointed-leaf maple.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pointed-leaf maple

    small shrubby Japanese plant with leaves having 5 to 7 acuminate lobes; yellow in autumn

    Synonyms: Acer argutum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).