poggendorff's second method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poggendorff's second method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poggendorff's second method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poggendorff's second method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • poggendorff's second method

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phương pháp Poggendorff thứ hai