poggendorff's first method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poggendorff's first method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poggendorff's first method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poggendorff's first method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • poggendorff's first method

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phương pháp Poggendorff thứ nhất