poem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poem.

Từ điển Anh Việt

  • poem

    /'pouim/

    * danh từ

    bài thơ

    (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ

    the chalet is a poem in wood: ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • poem

    * kỹ thuật

    thớ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poem

    a composition written in metrical feet forming rhythmical lines

    Synonyms: verse form