pococuranteism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pococuranteism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pococuranteism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pococuranteism.

Từ điển Anh Việt

  • pococuranteism

    /'poukoukjuə'ræntizm/ (pococuranteism) /'poukoukjuə'ræntiizm/

    * danh từ

    tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững