pobeda peak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pobeda peak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pobeda peak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pobeda peak.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pobeda peak

    a mountain peak in the Tien Shan mountains in northern India (24,406 feet high)

    Synonyms: Pobedy Peak

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).