poacher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poacher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poacher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poacher.

Từ điển Anh Việt

  • poacher

    /'poutʃə/

    * danh từ

    xoong chần trứng

    * danh từ

    người săn trộm, người câu trộm

    người xâm phạm (quyền lợi của người khác)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • poacher

    * kinh tế

    xoong chần trứng (bỏ vỏ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poacher

    someone who hunts or fishes illegally on the property of another

    a cooking vessel designed to poach food (such as fish or eggs)

    small slender fish (to 8 inches) with body covered by bony plates; chiefly of deeper northern Pacific waters

    Synonyms: sea poacher, sea poker