pneumovax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pneumovax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pneumovax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pneumovax.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pneumovax

    Similar:

    pneumococcal vaccine: vaccine (trade name Pneumovax) effective against the 23 most common strains of pneumococcus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).