pneumoencephalogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pneumoencephalogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pneumoencephalogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pneumoencephalogram.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pneumoencephalogram
Similar:
encephalogram: an X ray of the brain made by replacing spinal fluid with a gas (usually oxygen) to improve contrast
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).