pneumocytosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pneumocytosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pneumocytosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pneumocytosis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pneumocytosis
pneumonia occurring in infants or in persons with impaired immune systems (as AIDS victims)
Synonyms: pneumocystis pneumonia, pneumocystis carinii pneumonia, interstitial plasma cell pneumonia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).