pluckily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pluckily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pluckily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pluckily.

Từ điển Anh Việt

  • pluckily

    * phó từ

    tỏ ra gan dạ, can trường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pluckily

    in a plucky manner

    he was Brentford's defensive star in pluckily holding out the determined Reading raids for long periods