plinthite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plinthite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plinthite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plinthite.

Từ điển Anh Việt

  • plinthite

    /'plinθait/

    * danh từ

    đất sét đ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plinthite

    * kỹ thuật

    đá ong

    đất đỏ nhiệt đới