pliantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pliantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pliantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pliantly.

Từ điển Anh Việt

  • pliantly

    * phó từ

    dễ uốn, nắn hình, dễ xoắn, mềm dẻo (da )

    dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động, ảnh hưởng (người)