pleonectic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pleonectic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleonectic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleonectic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pleonectic

    * kỹ thuật

    y học:

    lấy nhiều oxi

    thuộc chứng tham lam