pleonasm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pleonasm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleonasm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleonasm.

Từ điển Anh Việt

  • pleonasm

    /'pli:ənæzm/

    * danh từ

    (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pleonasm

    using more words than necessary

    a tiny little child