plenteously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plenteously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plenteously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plenteously.
Từ điển Anh Việt
plenteously
* phó từ
sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plenteously
Similar:
bountifully: in a bountiful manner
Synonyms: bounteously, plentifully