plebiscite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plebiscite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plebiscite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plebiscite.
Từ điển Anh Việt
- plebiscite - /'plebisit/ - * danh từ - cuộc bỏ phiếu toàn dân 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- plebiscite - a vote by the electorate determining public opinion on a question of national importance 




