playwright nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

playwright nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playwright giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playwright.

Từ điển Anh Việt

  • playwright

    /'pleirait/

    * danh từ

    nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • playwright

    Similar:

    dramatist: someone who writes plays