plavix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plavix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plavix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plavix.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plavix

    Similar:

    clopidogrel bisulfate: a blood thinner (trade name Plavix) approved for the treatment of mild heart attacks; works by preventing blood platelets from sticking together to form clots that would restrict blood flow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).