plasmolytically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plasmolytically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasmolytically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasmolytically.

Từ điển Anh Việt

  • plasmolytically

    xem plasmolysis