plashy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plashy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plashy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plashy.
Từ điển Anh Việt
plashy
/'plæʃi/
* tính từ
đầy những vũng lầy; lầy lội
nghe bì bõm
the plashy ploughman was heard in the muddy field: người ta nghe bác thợ cày lội bì bõm trong ruộng lầy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plashy
* kỹ thuật
lầy lội