plaguily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plaguily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plaguily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plaguily.

Từ điển Anh Việt

  • plaguily

    xem plaguy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plaguily

    Similar:

    plaguey: in a disagreeable manner

    it's so plaguey cold!

    Synonyms: plaguy