plagiaristic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plagiaristic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plagiaristic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plagiaristic.
Từ điển Anh Việt
plagiaristic
xem plagiarism
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plagiaristic
copied and passed off as your own
used plagiarized data in his thesis
a work dotted with plagiarized phrases
Synonyms: plagiarized, plagiarised