placatingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

placatingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm placatingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của placatingly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • placatingly

    in a placating manner

    Jenny smiled placatingly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).