pizarro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pizarro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pizarro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pizarro.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pizarro
Spanish conquistador who conquered the Incas in what is now Peru and founded the city of Lima (1475-1541)
Synonyms: Francisco Pizarro
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).