pitifully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pitifully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitifully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitifully.
Từ điển Anh Việt
pitifully
* phó từ
một cách đáng thương
một cách tầm thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pitifully
to a pitiful degree
wages were pitifully low, particularly the wages of women