piteousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piteousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piteousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piteousness.

Từ điển Anh Việt

  • piteousness

    /'pitiəsnis/

    * danh từ

    tình trạng đáng thương, tình trạng thảm thương