piscicultural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piscicultural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piscicultural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piscicultural.

Từ điển Anh Việt

  • piscicultural

    /,piskə'touriəl/

    * tính từ

    (thuộc) nghề nuôi cá