piperidolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piperidolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piperidolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piperidolate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • piperidolate

    * kỹ thuật

    y học:

    loại thuốc tương tự như atropine, dùng chữa cơn đau bụng liên quan đến co cứng dạ dày và ruột