piperazine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piperazine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piperazine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piperazine.

Từ điển Anh Việt

  • piperazine

    piperazin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • piperazine

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đietyleneđiamin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piperazine

    vermifuge used to treat infestations by roundworms or pinworms