pipe-clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pipe-clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipe-clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipe-clay.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pipe-clay
whiten or clean with pipe-clay
pipe-clay leather
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).