pilferage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pilferage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pilferage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pilferage.

Từ điển Anh Việt

  • pilferage

    /'pifəridʤ/

    * danh từ

    trò ăn cắp vặt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pilferage

    * kinh tế

    trộm cắp vặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pilferage

    the act of stealing small amounts or small articles