pilau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pilau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pilau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pilau.

Từ điển Anh Việt

  • pilau

    /pi'lau/ (pilaff) /'pilæf/ (pilaw) /pi'lau/

    * danh từ

    cơm gà, cơm thịt

    cơm rang

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pilau

    * kinh tế

    cơm thập cẩm

    cơm trộn thịt

    pilốp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pilau

    Similar:

    pilaf: rice cooked in well-seasoned broth with onions or celery and usually poultry or game or shellfish and sometimes tomatoes

    Synonyms: pilaff, pilaw